go up

go up
- lên, leo lên, đi lên =to go up a ladder+ lên thang gác =to go up a river+ đi ngược dòng sông =to go up to town+ ra tỉnh, lên tỉnh =the curtain goes up+ màn kéo lên - lên lớp khác =to go up to the university+ lên đại học, vào đại học - tăng, tăng lên (giá cả) - nổ tung =the house went up in flames+ ngôi nhà nổ tung trong khói lửa - mọc lên =new houses are going up everywhere in the town+ nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố

English-Vietnamese dictionary. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать курсовую

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”